- die Webekante
- - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.
Webekante — We|be|kan|te, die: Webkante. * * * We|be|kan|te, die: Webkante … Universal-Lexikon